top of page

ICLS Danang
𝑻𝒖̛̀ 𝒗𝒖̛̣𝒏𝒈 𝒗𝒆̂̀ 𝒕𝒊́𝒏𝒉 𝒄𝒂́𝒄𝒉 𝒕𝒓𝒐𝒏𝒈 𝒕𝒊𝒆̂́𝒏𝒈 𝑯𝒂̀𝒏
𝑻𝒖̛̀ 𝒗𝒖̛̣𝒏𝒈 𝒗𝒆̂̀ 𝒕𝒊́𝒏𝒉 𝒄𝒂́𝒄𝒉 𝒕𝒓𝒐𝒏𝒈 𝒕𝒊𝒆̂́𝒏𝒈 𝑯𝒂̀𝒏
Hôm nay mình học thêm một số từ vựng về tính cách trong tiếng Hàn để nhỡ đâu có ai hỏi mẫu hình lý tưởng là gì thì còn biết mà trả lời nheee hiihih
- 적극적이다: Tích cực
소극적이다: Tiêu cực
- 외향적이다: Hướng nội
내성적이다: Hướng ngoại
- 명량하다/활발하다: Vui vẻ/ Hoạt bát
- 차분하다/조용하다: Điềm tĩnh, ít nói
- 속이 넓다: Rộng lượng
- 속이 좁다: Hẹp hòi
- 남자답다: Nam tính
- 여성스럽다: Nữ tính
- 효도하다: Hiếu thảo
불효하다: Bất hiếu
- 악하다: Độc ác
선하다: Lương thiện
- 낙관적이다: Lạc quan
비관적이다: Bi quan
- 이기적이다: Ích kỉ
이타적이다: Vị tha
- 눈치가 있다: tinh tế, nhạy bén
눈치가 없다: thiếu nhạy bén
변덕스럽다: Thất thường, dễ thay đổi
우유부단: ba phải, thiếu quyết đoán
까다롭다 khó tính, cầu kì
무뚝뚝하다: Thô lỗ, cục cằn
고집이 세다: Cố chấp
보수적이다: Bảo thủ
예민하다: Nhạy cảm
거만하다: Kiêu ngạo
어리석다: Ngốc nghếch, khờ khạo
둔하다: Không nhạy bén, chậm chạp
엄격하다: Nghiêm khắc
냉정하다: Lạnh lùng
인색하다: Keo kiệt, bủn xỉn
소심하다: Nhút nhát
착하다: Hiền lành
친절하다: Thân thiện, tử tế
유머스럽다: Hài hước
따뜻하다: Ấm áp
얌전하다: Điềm đạm, thùy mị
상냥하다: Dịu dàng, nhẹ nhàng
사교적이다: Hòa đồng, giao tiếp tốt
성실하다: Trung thực
손이 크다: Hào phóng
자상하다: Chu đáo
신중하다: Thận trọng
단순하다: Đơn giản, giản dị
겸손하다: Khiêm tốn
슬기롭다: Khôn ngoan, lanh lợi
순하다: Ngoan hiền, dễ bảo
사랑스럽다: Đáng yêu
-----------------------------------
𝐖𝐞𝐥𝐜𝐨𝐦𝐞 𝐭𝐨 𝐈𝐂𝐋𝐒 𝐃𝐚𝐧𝐚𝐧𝐠
𝑌𝑜𝑢𝑟 𝐹𝑢𝑡𝑢𝑟𝑒, 𝑂𝑢𝑟 𝑀𝑖𝑠𝑠𝑖𝑜𝑛
Để hiểu thêm về ICLS Danang, mn có thể tham khảo thêm ở đường link bên dưới đây nhen:
- Youtube: https://www.youtube.com/@iclsdanang
- Website: http://iclsdanang.net/
- Tiktok: www.tiktok.com/@iclsdanang
Có vấn đề gì cần tư vấn hay hỗ trợ, mọi người cứ inbox cho #ICLSDaNang nha, trung tâm sẽ cố gắng trả lời tin nhắn sớm nhất trong thời gian mở cửa nhé!
- Thời gian mở cửa:
+ Thứ 2-6: 8h-12h, 14h-21h.
+ Thứ 7: 8h-12h.
(Đóng cửa chiều t7 và CN)
Địa chỉ: 169 Tố Hữu, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.
Hotline: 0236 3695 506.
bottom of page